Có 2 kết quả:
企望 qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋ • 跂望 qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hope
(2) to hope
(3) to look forward to
(2) to hope
(3) to look forward to
Bình luận 0
qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋ [qì wàng ㄑㄧˋ ㄨㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 企望[qi3 wang4]
Bình luận 0